Bóng rổ, một môn thể thao được yêu thích trên toàn thế giới, sở hữu một hệ thống thuật ngữ đồ sộ bao gồm các hành động chơi bóng, tên gọi vị trí, phạm lỗi và các yếu tố khác giúp làm phong phú thêm trải nghiệm chơi và theo dõi trận đấu. Để nâng cao hiểu biết về môn bóng rổ, bài viết dưới đây của KeoNhaCai Tenisweb sẽ cung cấp một từ điển thuật ngữ bóng rổ toàn diện từ A đến Z, cung cấp cho người đọc mọi thứ cần biết để đắm mình trong thế giới bóng rổ.
Thuật ngữ bóng rổ cơ bản
Ném bóng
Ném bóng (Shooting): Hành động ném bóng vào rổ nhằm ghi điểm. Có nhiều loại ném bóng khác nhau như ném bóng bằng 1 tay, ném bóng bằng 2 tay, ném bóng từ khoảng cách xa (3 điểm), ném bóng nhảy (jump shot), ném bóng treo (fade away), ném bóng trượt (lay-up), etc.
Ném bóng chính xác (Accuracy): Khả năng ném bóng vào rổ một cách hiệu quả.
Ném bóng trượt (Lay-up): Cách ném bóng gần rổ, thường được thực hiện bằng cách nhảy lên một chân và ném bóng vào rổ bằng tay khác.
Ném bóng nhảy (Jump shot): Cách ném bóng bằng cách nhảy lên trước khi ném, giúp tăng độ chính xác và tầm ném. Đây là một kỹ thuật cơ bản trong bóng rổ.
Ném bóng 3 điểm (3-point shot): Hành động ném bóng từ khoảng cách xa hơn đường ném bóng thường (khoảng 6,75m) để ghi 3 điểm thay vì 2 điểm.
Loại ném bóng | Mô tả |
---|---|
Ném bóng bằng 1 tay | Ném bóng bằng một tay, thường được sử dụng ở khoảng cách gần rổ. |
Ném bóng bằng 2 tay | Ném bóng bằng cả hai tay, giúp kiểm soát bóng tốt hơn. |
Ném bóng từ khoảng cách xa (3 điểm) | Ném bóng từ khoảng cách xa hơn đường ném bóng thường để ghi 3 điểm. |
Ném bóng nhảy (jump shot) | Ném bóng bằng cách nhảy lên trước khi ném, giúp tăng độ chính xác và tầm ném. |
Ném bóng treo (fade away) | Ném bóng sau khi đã nhảy lên, thường được sử dụng để tránh sự phòng bị của đối phương. |
Ném bóng trượt (lay-up) | Ném bóng gần rổ bằng cách nhảy lên một chân và ném bóng bằng tay khác. |
Kiểm soát bóng
Drible (Dribbling): Hành động di chuyển bóng bằng cách chạm bóng xuống sân liên tục với cùng một tay.
Chặn bóng (Steal): Hành động giật bóng từ tay đối phương.
Chuyền bóng (Passing): Hành động truyền bóng cho đồng đội.
Giữ bóng (Ball Handling): Kỹ năng kiểm soát bóng tốt khi chơi.
Tấn công (Offense): Hành động tấn công giành quyền kiểm soát bóng và ghi điểm.
Phòng ngự (Defense): Hành động phòng thủ nhằm ngăn chặn đối phương ghi điểm.
Vị trí cầu thủ
Chủ công (Center – C): Cầu thủ cao nhất trong đội, đảm nhiệm vai trò ghi điểm gần rổ và phòng ngự.
Tiền vệ (Power Forward – PF): Cầu thủ có kích thước lớn, chịu trách nhiệm ghi điểm gần rổ và tranh bóng.
Tiền vệ nhỏ (Small Forward – SF): Cầu thủ có tốc độ và kỹ thuật tốt, đảm nhiệm vai trò ghi điểm từ khoảng cách xa.
Hậu vệ (Guard – G): Cầu thủ đóng vai trò chủ đạo trong việc chuyền bóng, drible và ném bóng.
Hậu vệ chính (Point Guard – PG): Cầu thủ hướng dẫn lối chơi của đội, điều phối di chuyển và chuyền bóng.
Hậu vệ shooting (Shooting Guard – SG): Cầu thủ có khả năng ném bóng 3 điểm tốt, đóng vai trò ghi điểm chính.
Các thuật ngữ bóng rổ phổ biến
Những hành vi và cách thức chơi bóng
Block (Chặn bóng): Hành động chặn hoặc đập bóng của đối phương khi họ ném bóng.
Bắt bóng (Rebound): Hành động giành lại quyền kiểm soát bóng sau khi có ném bóng không thành công.
Xê dịch (Shift): Hành động di chuyển vị trí phòng thủ để đối phương không thể dễ dàng ghi điểm.
Phạm lỗi (Foul): Hành vi vi phạm luật chơi, có thể do va chạm, ngăn cản hoặc có hành vi bất hợp pháp.
Xử lý bóng (Ball Handling): Kỹ năng drible, chuyền bóng và kiểm soát bóng tốt.
Ném phạt (Free Throw): Cơ hội ném bóng vào rổ mà không bị phòng thủ sau khi bị phạm lỗi.
Chiến thuật (Strategy): Kế hoạch và lối chơi do HLV đội bóng đề ra.
Ném lại (Inbound): Hành động ném bóng vào sân sau khi bóng đi ra ngoài.
Những tình huống và sự kiện trong trận đấu
Ghi điểm (Scoring): Hành động ném bóng vào rổ để ghi điểm cho đội.
Thời gian (Time): Khoảng thời gian của trận đấu, bao gồm 4 hiệp với mỗi hiệp kéo dài 12 phút.
Ngừng chơi (Time-out): Thời gian nghỉ ngơi do đội yêu cầu để thực hiện điều chỉnh chiến thuật.
Đuổi (Ejection): Hành động loại một cầu thủ khỏi trận đấu do vi phạm nghiêm trọng luật chơi.
Đệm bóng (Tip-off): Tình huống bắt đầu trận đấu bằng cách đệm bóng giữa hai cầu thủ cao nhất của hai đội.
Bắt buộc chuyền (Jump Ball): Tình huống hai cầu thủ nhảy lên cố gắng giành lấy quyền kiểm soát bóng.
Kết thúc (Buzzer): Âm thanh phát ra khi kết thúc một hiệp hoặc trận đấu.
Những thuật ngữ khác
MVP (Most Valuable Player): Cầu thủ xuất sắc nhất trong trận đấu hoặc giải đấu.
Double-double: Thành tích ghi được hai con số kép trong các chỉ số như điểm, rebounds, assists, blocks, steals.
Triple-double: Thành tích ghi được ba con số kép trong các chỉ số như điểm, rebounds, assists, blocks, steals.
Bench (Dự bị): Những cầu thủ không ở trong đội hình xuất phát.
Starter (Xuất phát): Những cầu thủ ở trong đội hình xuất phát.
Box score: Bảng thống kê chi tiết về thành tích của từng cầu thủ trong trận đấu.
Thuật ngữ bóng rổ nâng cao
Các kỹ thuật chuyên sâu
Crossover (Chuyển bóng): Kỹ thuật drible nhanh sang một hướng khác nhằm lừa đối phương.
Euro Step: Kỹ thuật di chuyển bóng bằng cách thực hiện hai bước khác nhau để lừa bịp đối phương.
Spin Move: Kỹ thuật xoay người giữ bóng để thoát khỏi sự triển khai phòng ngự của đối phương.
Hesitation Move: Kỹ thuật giả vờ drible để lừa đối phương trước khi thực hiện ném bóng hoặc chuyền bóng.
Post Up: Kỹ thuật di chuyển vào vị trí gần rổ để ghi điểm hoặc tạo cơ hội cho đồng đội.
Alley-oop: Pha chuyền bóng cao để đồng đội nhảy lên ném bóng trực tiếp vào rổ.
Putback: Hành động ném bóng vào rổ ngay sau khi bắt được bóng bật ra từ cú ném bóng không thành của đồng đội.
Các chiến thuật nâng cao
Zone Defense: Chiến thuật phòng ngự theo vùng, với mỗi cầu thủ phụ trách một khu vực cụ thể.
Man-to-Man Defense: Chiến thuật phòng ngự cá nhân, với mỗi cầu thủ phụ trách một đối thủ.
Full Court Press: Chiến thuật phòng ngự toàn sân, nhằm gây áp lực lên đối phương từ khi bóng còn ở gần rổ của họ.
Pick and Roll: Chiến thuật tấn công kết hợp giữa cầu thủ drible bóng và cầu thủ chạy ra chắn đối phương.
Motion Offense: Chiến thuật tấn công linh hoạt, với các cầu thủ di chuyển không ngừng để tạo cơ hội ghi điểm.
Isolation Play: Chiến thuật tấn công cá nhân, cho phép một cầu thủ drible và ném bóng một mình mà không cần sự hỗ trợ của đồng đội.
Transition Defense: Chiến thuật phòng ngự khi đội bạn chuyển từ tình huống phòng ngự sang tình huống tấn công nhanh.
Thuật ngữ bóng rổ về chiến thuật
Các chiến thuật tấn công
Fastbreak (Tấn công nhanh): Chiến thuật tấn công nhanh bằng cách chuyền bóng và di chuyển nhanh chóng để ghi điểm.
Half-court Offense: Chiến thuật tấn công trong nửa sân, chủ yếu dựa vào kỹ thuật cá nhân và tạo cơ hội ghi điểm.
Spacing (Phân bố): Chiến thuật sắp xếp vị trí các cầu thủ trên sân để tạo khoảng trống và cơ hội ghi điểm.
Screen (Chắn): Hành động của cầu thủ không có bóng di chuyển để chắn đường của đối phương, giúp đồng đội drible hoặc ném bóng dễ dàng hơn.
Cut (Cắt): Hành động của cầu thủ không có bóng di chuyển nhanh về phía rổ nhằm tạo cơ hội ghi điểm.
Pick and Roll: Chiến thuật kết hợp giữa cầu thủ drible bóng và cầu thủ chạy ra chắn đối phương.
Các chiến thuật phòng ngự
Man-to-Man Defense: Chiến thuật phòng ngự cá nhân, với mỗi cầu thủ phụ trách một đối thủ.
Zone Defense: Chiến thuật phòng ngự theo vùng, với mỗi cầu thủ phụ trách một khu vực cụ thể.
Trapping: Chiến thuật phòng ngự gắt gao, với hai hoặc nhiều cầu thủ áp sát đối phương để cướp bóngvà ngăn chặn việc tiến công.
Help Defense: Chiến thuật phòng ngự hỗ trợ, khi các cầu thủ không phải chăm sóc đối thủ trực tiếp sẽ giúp đỡ đồng đội khi cần thiết.
Switch: Chiến thuật phòng ngự linh hoạt, khi cầu thủ chuyển đổi đối phương để ngăn chặn tấn công hiệu quả hơn.
Close Out: Hành động áp sát nhanh chóng người ném bóng khi đối phương có cơ hội ném từ xa.
Các chiến thuật khác
Press Break: Chiến thuật vượt qua áp lực phòng ngự gắt gao từ đối thủ để tiến công vào nửa sân.
Box and One: Chiến thuật phòng ngự kết hợp, với một cầu thủ áp sát cá nhân đối phương xuất sắc nhất trong khi các cầu thủ khác phòng ngự theo vùng.
Zone Press: Chiến thuật áp đặt áp lực toàn sân theo kiểu phòng ngự phân vùng, nhằm làm rối loạn kế hoạch tấn công của đối thủ.
Triangle Offense: Hệ thống tấn công theo tam giác, với ba cầu thủ ở vị trí chiến thuật cố định để tạo ra cơ hội ghi điểm.
4-Out 1-In Offense: Chiến thuật tấn công với 4 cầu thủ đứng ngoài vòng 3 điểm và 1 cầu thủ ở vị trí cắt lên hay dưới để tạo cơ hội ghi điểm hoặc chuyền bóng.
Thuật ngữ bóng rổ về luật chơi
Các luật căn bản
Traveling (Di chuyển không chạm bóng): Vi phạm khi cầu thủ di chuyển quá 2 bước mà không chạm bóng vào sân.
Double Dribble (Drible kép): Vi phạm khi cầu thủ drible bóng, sau đó nâng bóng lên và tiếp tục drible mà không chuyền bóng hoặc chạm bóng vào sân.
Backcourt Violation (Phạm lỗi sân sau): Vi phạm khi đội tấn công đưa bóng vào sân sau dãy giữa mà không tạo cơ hội cho đội phòng ngự chạm bóng.
3-Second Violation (Vi phạm 3 giây): Vi phạm khi một cầu thủ ở trong vùng hội tụ (key) quá 3 giây liên tục.
5-Second Violation (Vi phạm 5 giây): Vi phạm khi cầu thủ không thể chuyền bóng vào sân trong khoảng thời gian 5 giây.
Các quy tắc phạt
Technical Foul (Phạt kỹ thuật): Phạt do hành vi phi thể thao như chửi rủa, phản đối quá mức, hoặc vi phạm quy tắc không cần va chạm.
Flagrant Foul (Phạm lỗi nghiêm trọng): Phạt do hành vi cố ý gây thương tích hoặc vi phạm nghiêm trọng đối với đối phương.
Personal Foul (Phạm lỗi cá nhân): Phạm lỗi do cầu thủ va chạm, ngăn cản hoặc phạm vi khác nhau trong quá trình chơi.
Shooting Foul (Phạm lỗi trong khi ném bóng): Phạt do người phòng ngự cản trở người ném bóng trong quá trình ném bóng.
Flagrant 2 Foul: Hành vi cố ý hay nguy hiểm đến tính mạng của cầu thủ khác, dẫn đến việc loại cầu thủ phạm lỗi khỏi trận đấu.
Thuật ngữ bóng rổ chuyên ngành
Các vị trí cầu thủ
Point Guard (PG): Vị trí chơi xung phong, tổ chức tấn công, và điều chỉnh lối chơi của đội.
Shooting Guard (SG): Vị trí cầu thủ có kỹ năng ghi điểm cao, chuyên ném bóng từ xa.
Small Forward (SF): Vị trí linh hoạt, kết hợp giữa kỹ thuật cá nhân và khả năng chơi phòng ngự.
Power Forward (PF): Vị trí mạnh mẽ, chơi hiệu quả ở cả tấn công và phòng ngự.
Center (C): Vị trí cao to mạnh mẽ, thường chơi ở vùng gần rổ và có khả năng block và rebound tốt.
Các phần của sân đấu
Key: Vùng hội tụ phía trước rổ, nơi cầu thủ thường ở để ghi điểm hoặc phòng ngự.
Wing: Hai bên sân từ dãy giữa đến vùng bóng 3 điểm, nơi cầu thủ thường tạo ra cơ hội ghi điểm.
Elbow: Nơi chia đôi sân từ key đến mid-range, thường là điểm xuất phát cho các pha tấn công.
Baseline: Đường biên phía sau sân, nơi cầu thủ thường bắt đầu tấn công từ dưới rổ.
Perimeter: Vùng ngoài cùng của sân, nơi cầu thủ thường di chuyển để tạo cơ hội ném bóng từ xa.
Các kỹ năng chuyên môn
Jump Shot: Kỹ thuật ném bóng khi nhảy lên từ mặt đất, thường được sử dụng trong tấn công từ ngoại vùng.
Layup: Kỹ thuật ném bóng gần rổ bằng cách quay người hoặc nhảy lên một chân, thường được sử dụng để ghi điểm nhanh chóng.
Rebound: Kỹ năng bắt bóng từ bóng đã được ném vào rổ, quan trọng trong việc giữ và cướp bóng.
Block: Hành động cản trở bóng của đối thủ khi đối phương cố gắng ném bóng vào rổ.
Steal: Hành động cướp bóng từ đối phương trong quá trình đối phương tiến công, tạo cơ hội cho đội bóng cướp bóng.
Assist: Hành động chuyền bóng cho đồng đội ghi điểm, cây bút thường ghi nhận cùng với điểm số.
Floater: Kỹ thuật ném bóng giữa layup và jump shot, thường được dùng khi cầu thủ gặp phải phòng thủ cao.
Sự quan trọng của thuật ngữ trong bóng rổ
Như vậy, thuật ngữ trong bóng rổ không chỉ là những từ ngữ mà còn là cách để mô tả và hiểu sâu hơn về môn thể thao này. Việc hiểu rõ các thuật ngữ giúp người chơi, HLV, và người hâm mộ có thể truyền đạt ý kiến, thảo luận hiệu quả về trận đấu cũng như nâng cao cơ hội thành công trong mỗi trận đấu. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong bóng rổ và cách chúng được áp dụng trong thực tế. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị với môn thể thao đầy sôi động này!
Thuật ngữ bóng rổ cơ bản
Trước khi đi vào các thuật ngữ phổ biến và nâng cao, hãy tìm hiểu những thuật ngữ cơ bản mà bất kỳ ai mới bắt đầu chơi bóng rổ cũng cần biết.
Dribble (Kỹ thuật drible)
Dribble trong bóng rổ là việc dùng một tay để đồng thời đánh bóng vào sân và hồi chiếu nhanh chóng. Kỹ thuật này cho phép cầu thủ di chuyển trên sân và giữ bóng trong tay của mình mà không bị phạm lỗi. Dribble giúp cầu thủ tấn công tạo khoảng trống và tạo cơ hội ghi điểm.
Layup (Khoanh tay)
Layup là một pha ghi điểm bằng cách ném bóng vào rổ từ khoảng cách gần, thường được thực hiện bằng cách quay người hoặc nhảy với một chân. Layup là một trong những kỹ thuật cơ bản nhưng hiệu quả nhất trong bóng rổ.
Rebound (Bắt rebound)
Rebound xảy ra khi một cầu thủ bắt bóng từ một cú ném không chính xác và trở thành bóng sống. Bắt rebound là yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát sân và có cơ hội tấn công mới.
Block (Cản bóng)
Block là hành động của cầu thủ phòng ngự cản trở cú ném bóng của đối thủ bằng cách giơ tay cao và cản bóng trước khi nó đến gần rổ. Đây là một kỹ thuật quan trọng giúp ngăn chặn đối phương ghi điểm.
Score (Ghi điểm)
Score là thuật ngữ chỉ việc đưa bóng vào rổ để ghi điểm. Ghi điểm là mục tiêu chính của một đội bóng rổ khi tấn công và cần sự khéo léo trong việc chọn lựa phương án ghi điểm hiệu quả.
Các thuật ngữ bóng rổ phổ biến
Sau khi đã am hiểu với những thuật ngữ cơ bản, bắt đầu tìm hiểu về một số thuật ngữ phổ biến trong bóng rổ.
Fast Break (Tấn công nhanh)
Fast break là chiến thuật tấn công nhanh sau khi câu bóng từ đối thủ mà không cần thiết lập lại tấn công. Đội bóng thường sẽ tận dụng sự khôn ngoan và tốc độ để tạo ra cơ hội ghi điểm nhanh chóng.
Pick and Roll (Chặn và cuộn)
Pick and roll là một pha tấn công trong đó một cầu thủ chặn cho cầu thủ có bóng và sau đó cuộn ra phía trước. Pha này khó chống lại vì tạo ra sự rối loạn trong phòng ngự đối phương.
Alley-oop
Alley-oop là một pha bóng khi một cầu thủ ném bóng lên cao trước rổ để cầu thủ đồng đội nhảy lên và dunk vào rổ. Pha này yêu cầu sự đồng thuận và kỹ thuật cao từ cả hai cầu thủ.
Steal (Cướp bóng)
Steal xảy ra khi một cầu thủ phòng ngự cướp bóng từ đối phương trong quá trình tấn công của đối thủ. Đây là một kỹ năng quan trọng trong việc ngăn chặn đối thủ tạo ra cơ hội ghi điểm.
Carry (Cầm bóng)
Carry là việc cầu thủ để bóng trên tay một cách quá mức hoặc trượt bóng trong quá trình drible. Vi phạm carry sẽ dẫn đến việc mất lợi thế và bị đổi lượt kiểm soát bóng.
Thuật ngữ bóng rổ nâng cao
Để tiếp tục khám phá về bóng rổ, hãy tìm hiểu về các thuật ngữ nâng cao và phức tạp hơn trong môn thể thao này.
Full-court Press (Phòng thủ toàn sân)
Full-court press là chiến thuật phòng luân phiên ở toàn sân để tạo áp lực lớn lên đối thủ và ngăn chặn họ dễ dàng phát triển tấn công.
Box and One Defense (Phòng thủ ô vuông và một)
Box and one defense là chiến thuật phòng ngự một cầu thủ của đối phương mà còn có ba cầu thủ khác hợp tác nhau phòng ngự theo phong cách ô vuông để làm rối loạn kế hoạch tấn công của đối thủ.
Triangle Offense (Hệ thống tấn công theo tam giác)
Triangle offense sử dụng ba cầu thủ ở vị trí chiến thuật cố định để tạo cơ hội ghi điểm thông qua các đường di chuyển và chuyền bóng linh hoạt.
4-Out 1-In Offense (Chiến thuật 4 ngoài 1 trong)
4-Out 1-In offense là chiến thuật tấn công với 4 cầu thủ ở vị trí ngoài vòng 3 điểm và 1 cầu thủ ở vị trí cắt lên hay xuống để tạo cơ hội ghi điểm hoặc chuyền bóng.
Thuật ngữ bóng rổ về chiến thuật
Trong bóng rổ, hiểu biết về các thuật ngữ liên quan đến chiến thuật là rất quan trọng để áp dụng chúng trong trận đấu.
Pick and Roll (Chặn và cuộn)
Pick and roll là một pha tấn công mà một cầu thủ chặn cho cầu thủ có bóng rồi cuộn ra phía trước để tạo cơ hội ghi điểm hoặc chuyền bóng sang cầu thủ đồng đội.
Motion Offense (Chiến thuật tấn công chuyển động)
Motion offense là hệ thống tấn công linh hoạt với sự di chuyển liên tục của cầu thủ để tạo khoảng trống và cơ hội ghi điểm.
Zone Defense (Phòng thủ phân vùng)
Zone defense là chiến thuật phòng ngự mà các cầu thủ sẽ phân chia sân thành các vùng nhất định để ngăn chặn đối thủ đi lại và gây khó khăn cho họ.
Isolation Play (Pha tấn công cá nhân)
Isolation play là chiến thuật tấn công khi cầu thủ được giao nhiệm vụ tấn công một mình đối với cầu thủ phòng ngự của đối thủ để tạo cơ hội ghi điểm.
Fast Break Offense (Tấn công nhanh)
Fast break offense là chiến thuật tấn công nhanh sau khi câu bóng từ đối thủ để tận dụng tốc độ và khai thác khoảng trống trong phòng ngự đối phương.
Basketball Moves: Những kỹ thuật vận động, chuyển động của cầu thủ để tạo ra cơ hội ghi điểm hoặc ngăn ngừa đối thủ.
Screen: Hành động cầu thủ chặn đường di chuyển của cầu thủ phòng ngự để tạo khoảng trống cho cầu thủ đồng đội ghi điểm.
Crossover: Kỹ thuật chuyển hướng nhanh bằng cách điều chỉnh bóng qua hai tay để vượt qua cầu thủ phòng ngự.
Fadeaway: Phong cách ném bóng khi cầu thủ nhảy lùi sau khi ném để tạo khoảng cách với cầu thủ phòng ngự.
Set Shot: Phong cách ném bóng khi cầu thủ không có động tác nhảy mà nhẹ nhàng đưa bóng vào rổ.
Thuật ngữ bóng rổ về luật chơi
Khi tham gia bóng rổ, việc hiểu rõ về luật chơi và các quy định là điều không thể thiếu để duy trì tính công bằng và an toàn trong trận đấu.
Các luật căn bản
Traveling (Di chuyển không chạm bóng): Vi phạm khi cầu thủ di chuyển quá 2 bước mà không chạm bóng vào sân. Vi phạm traveling sẽ dẫn đến việc mất lợi thế và đổi lượt kiểm soát bóng.
Double Dribble (Drible kép): Vi phạm khi cầu thủ drible bóng, sau đó nâng bóng lên và tiếp tục drible mà không chuyền bóng hoặc chạm bóng vào sân. Double dribble cũng là một trong những vi phạm phổ biến trong bóng rổ.
Backcourt Violation (Phạm lỗi sân sau): Vi phạm khi đội tấn công đưa bóng vào sân sau dãy giữa mà không tạo cơ hội cho đội phòng ngự chạm bóng. Backcourt violation dẫn đến mất lợi thế và đổi lượt kiểm soát bóng.
3-Second Violation (Vi phạm 3 giây): Vi phạm khi một cầu thủ ở trong vùng hội tụ (key) quá 3 giây liên tục. 3-second violation là quy tắc giúp ngăn ngừa việc cầu thủ tấn công lươn lẹo gần rổ.
5-Second Violation (Vi phạm 5 giây): Vi phạm khi cầu thủ không thể chuyền bóng vào sân trong khoảng thời gian 5 giây. 5-second violation áp dụng trong trường hợp không có đồng đội mở vị trí.
Các quy tắc phạt
Technical Foul (Phạt kỹ thuật): Phạt do hành vi phi thể thao như chửi rủa, phản đối quá mức, hoặc vi phạm quy tắc không cần va chạm. Technical foul thường dẫn đến việc mất lợi thế và đổi lượt kiểm soát bóng.
Flagrant Foul (Phạm lỗi nghiêm trọng): Phạt do hành vi cố ý gây thương tích hoặc vi phạm nghiêm trọng đối với đối phương. Flagrant foul đôi khi có thể dẫn đến loại cầu thủ ra khỏi trận đấu.
Personal Foul (Phạm lỗi cá nhân): Phạm lỗi do cầu thủ va chạm, ngăn cản hoặc phạm vi khác nhau trong quá trình chơi. Personal foul thường dẫn đến việc đối thủ được thêm lượt ném phạt.
Shooting Foul (Phạm lỗi trong khi ném bóng): Phạt do người phòng ngự cản trở người ném bóng trong quá trình ném bóng. Shooting foul đem lại cơ hội cho cầu thủ bị phạm lỗi ném phạt.
Flagrant 2 Foul: Hành vi cố ý hay nguy hiểm đến tính mạng của cầu thủ khác, dẫn đến việc loại cầu thủ phạm lỗi khỏi trận đấu. Flagrant 2 foul đôi khi được coi là phạt nặng nhất trong bóng rổ.
Thuật ngữ bóng rổ chuyên ngành
Trong bóng rổ chuyên môn, các thuật ngữ chuyên ngành giúp hiểu rõ về vị trí cầu thủ, các phần của sân đấu và các kỹ năng cần thiết để thành công.
Các vị trí cầu thủ
Point Guard (PG): Vị trí chơi xung phong, tổ chức tấn công và điều chỉnh lối chơi của đội. Point guard là “não của đội” trong việc điều hành trận đấu.
Shooting Guard (SG): Vị trí cầu thủ có kỹ năng ném bóng và ghi điểm cao, thường chịu trách nhiệm chính về khía cạnh tấn công.
Small Forward (SF): Vị trí linh hoạt, kết hợp giữa kỹ thuật cá nhân và khả năng chơi phòng ngự. Small forward thường chơi ở mức độ đa dạng trên sân.
Power Forward (PF): Vị trí mạnh mẽ, chơi hiệu quả ở cả tấn công và phòng ngự, thường chịu trách nhiệm về việc cướp rebound và ghi điểm từ xa.
Center (C): Vị trí cao to mạnh mẽ, thường chơi ở vùng gần rổ và có khả năng block và rebound tốt, đôi khi được gọi là “trụ cột” của đội.
Các phần của sân đấu
Key: Vùng hội tụ phía trước rổ, nơi cầu thủ thường ở để ghi điểm hoặc phòng ngự. Key đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát không gian gần rổ.
Wing: Hai bên sân từ dãy giữa đến vùng bóng 3 điểm, nơi cầu thủ thường tạo ra cơ hội ghi điểm hoặc chuyền bóng. Wing là vị trí lý tưởng cho việc tấn công từ xa.
Elbow: Nơi chia đôi sân từ key đến mid-range, thường là điểm xuất phát cho các pha tấn công hoặc kết liễu bằng shot.
Baseline: Đường biên phía sau sân, nơi cầu thủ thường bắt đầu tấn công từ dưới rổ và tạo ra cơ hội ghi điểm từ các pha phản công nhanh.
Free-throw Line: Đường ném phạt, nơi cầu thủ thực hiện các quả ném phạt sau khi bị phạm lỗi. Free-throw line là cơ hội để ghi thêm điểm mà không bị giám hộ ngăn cản.
Các kỹ năng cần thiết
Pick and Roll (Chọn và cuốn): Kỹ thuật phối hợp giữa hai cầu thủ, một người tấn công chọn vị trí đụng độ với cầu thủ phòng ngự của đối phương, sau đó cuốn xuống rổ để tạo ra khoảng trống hoặc cơ hội ghi điểm.
Screen (Màn chắn): Hành động chặn đứng cầu thủ phòng ngự để tạo khoảng trống cho đồng đội ném bóng hoặc tiến thoái lưỡng nan. Screen là một trong những kỹ thuật tạo cơ hội phát triển lối chơi tấn công.
Box Out (Giữ chỗ): Kỹ thuật phòng ngự bằng cách dùng cơ thể để giữ khoảng trống và ngăn cản đối thủ tiếp cận bóng. Box out giúp cầu thủ có lợi thế trong việc tranh cãi rebound.
Fast Break (Phản công nhanh): Chiến thuật tấn công nhanh chóng sau khi câu thủ đội bạn lấy bóng từ đối phương, tận dụng cơ hội để tấn công trước khi đối phương kịp tổ chức phòng ngự.
Offensive Rebound (Cướp rebound tấn công): Hành động cầu thủ của đội tấn công giành lại quả bóng sau khi đồng đội thực hiện ném bóng mà không ghi điểm. Offensive rebound tạo cơ hội ghi điểm thêm cho đội tấn công.
Kết luận
Trên đây là một số thuật ngữ cơ bản và nâng cao trong bóng rổ mà bạn nên biết để hiểu rõ hơn về môn thể thao này. Bóng rổ không chỉ đơn thuần là một trò chơi vận động mà còn là một nghệ thuật đầy sức hút, yêu cầu sự sáng tạo, kỹ năng và chiến thuật. Việc nắm vững những thuật ngữ và quy tắc chơi bóng rổ sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm thú vị và hấp dẫn của môn thể thao này. Hãy rèn luyện kỹ năng, hiểu biết và đam mê, bạn sẽ trở thành một cầu thủ bóng rổ xuất sắc.